1. Thông số kĩ thuật
Model | Phase | Step Angle | Torque (Nm) | Current (A) | Resistance (Ω) | Inductance (mH) | Length (mm) | Hole Dist. (mm) | Shaft L (mm) | Shaft D (mm) | Axis processing Shaft |
86HBP65AL4-TF0 | 2 | 1.8° | 2.8 | 3.0 | 0.58 | 3.35 | 65 | 70 | 32 | 12 | flat |
86HBS80AL4-DK0 | 2 | 1.8° | 4.0 | 4.0 | 1.3 | 8.1 | 80 | 70 | 36/21 | 14/14 | Key/flat |
86HBS80AL4-TK0 | 2 | 1.8° | 4.0 | 4.0 | 1. | 8.1 | 80 | 70 | 36 | 14 | Key*5 |
86HBP78AL4-TK0 | 2 | 1.8° | 7.5 | 4.0 | 0.5 | 7.4 | 78 | 70 | 36 | 14 | Key*5 |
86HBP113AL4-TK0 | 2 | 1.8° | 8.5 | 4.0 | 0.6 | 11.0 | 113 | 70 | 36 | 14 | Key*5 |
86HBP113AL4-DK0 | 2 | 1.8° | 8.5 | 4.0 | 0.6 | 11.0 | 113 | 70 | 36/21 | 14/14 | Key/flat |
86HBP113AL4-TK0B | 2 | 1.8° | 8.5 | 4.0 | 0.6 | 11.0 | 113 | 70 | 36 | 14 | Key*5 |
86HBP150AL4-TK0 | 2 | 1.8° | 12.0 | 4.4 | 0.84 | 9.7 | 150 | 70 | 36 | 14 | Key*5 |
86HBP150AL4-DK0 | 2 | 1.8° | 12.0 | 4.4 | 0.8 | 9.7 | 150 | 70 | 36/21 | 14/14 | Key/flat |
Màu sắc dây pha
Đỏ = A +
Xanh lá = A-
Vàng= B +
Xanh da trời = B-
2. Ưu điểm của động cơ bước 2
thêm động cơ bước có phase 86HBP
– Hoạt động chính xác : Sai số dưới 1%
– Chạy rất êm, không nóng
– Độ bền cao
– Dễ dàng kết nối với driver động cơ bước 2 pha thông dụng
– Bảo hành 1 năm – lỗi do nhà sản xuất được đổi mới.
Đường đặc tính Mô-men xoắn – tốc độ
Sơ đồ đấu dây điều khiển
Tham khảo thêm động cơ bước size 110
Quá trình sản xuất động cơ bước của nhà máy rất hiện đại, nghiêm ngặt
Quý khách hàng có nhu cầu đặt hàng xin vui lòng liên hệ:
CNCSTORE.VN – Tư vấn giải pháp và linh kiện giá rẻ
• Địa chỉ: Thôn Ngang Kiều – xã Hiên Vân – huyện Tiên Du – Bắc Ninh
• Email: scsvina@gmail.com
• Website: cncstore.vn
• Hotline: 0889.503.503 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.